Dòng sản phẩm cân điện tử XB CAS Korea là dòng sản phẩm cân điện tử kỹ thuật có độ chính xác cao cân được hãng chia ra là những dòng mode chính như sau:
Cân điện tử XB-HW | Cân điện tử XB-SW | Cân điện tử XB-HX | Cân điện tử XB-SX | Cân điện tửXB-HV | Cân điện tử XB-SV |
Để biết thêm chí tiết về từng mode của từng sản phẩm xin xem chi tiết thông số kỹ thuật dưới đây.
Danh mục
Model | Cân điện tử XB-HW | Cân điện tử XB-SW | Cân điện tử XB-HX | Cân điện tử XB-SX | ||||
Mức cân(g) | 220, 420, 620 | 2200,4200, 6200 | 820 | 8200 | 220, 420, 620 | 2200, 4200, 6200 | 820 | 8200 |
Bước nhảy (g) | 0.001 | 0.01 | 0.01 | 0.1 | 0.001 | 0.01 | 0.01 | 0.1 |
Lặp lại | ≤0.001g | ≤0.01g | ≤0.008g | ≤0.08g | ≤0.001g | ≤0.01g | ≤0.008g | ≤0.08g |
Tuyến tính | ±0.002g | ±0.02g | ±0.01g | ±0.1g | ±0.002g | ±0.02g | ±0.01g | ±0.1g |
Thời gian đáp ứng(s) | 1.5 – 2.5 | 0.7 – 1.2 | 1.5 – 2.5 | 0.7 – 1.2 | ||||
Kích thước đĩa (mm)(WxD) | 108 x 105 | 170 x 180 | 108 x 105 | 170 x 180 | 108 x 105 | 170 x 180 | 108 x 105 | 170 x 180 |
Kích thước cân (mm)(WxDxH) | 200 x 322 x 75 | |||||||
Trọng lượng (kg) | 3.5 | 4.7 | 3.5 | 4.7 | 2.8 | 3.0 | 2.8 | 3.0 |
Màn hiển thị | LCD with backlight | |||||||
Nguồn | DC12V, 1.25A | |||||||
Data I/O | RS-232C |
Model | Cân điện tử XB-HV | Cân điện tử XB-SV | |||||
Mức cân(g) | 220, 420, 620 | 2200, 4200, 6200 | 820 | 8200 | |||
Bước nhảy (g) | 0.01 | 0.1 | 0.1 | 1 | |||
Lặp lại | ≤0.001g | ≤0.01g | ≤0.008g | ≤0.08g | |||
Tuyến tính | ±0.002g | ±0.02g | ±0.01g | ±0.1g | |||
Thời gian đáp ứng(s) | 1.5 – 2.5 | 0.7 – 1.2 | |||||
Kích thước đĩa (mm)(WxD) | 108 x 105 | 170 x 180 | 108 x 105 | 170 x 180 | |||
Kích thước cân (mm)(WxDxH) | 190 x 317 x 78 | ||||||
Trọng lượng (kg) | 3.5 | 4.7 | 3.5 | 4.7 | |||
Màn hiển thị | LCD with backlight | ||||||
Nguồn | DC12V, 1.25A | ||||||
Data I/O | RS-232C |
Thương hiệu | CAS |
---|